Có 2 kết quả:

打发 dǎ fa ㄉㄚˇ 打發 dǎ fa ㄉㄚˇ

1/2

dǎ fa ㄉㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch sb to do sth
(2) to make sb leave
(3) to pass (the time)
(4) (old) to make arrangements
(5) (old) to bestow (alms etc)

Bình luận 0

dǎ fa ㄉㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch sb to do sth
(2) to make sb leave
(3) to pass (the time)
(4) (old) to make arrangements
(5) (old) to bestow (alms etc)

Bình luận 0